Tính năng
Model TW202D là máy siết bu lông dùng pin Li-Ion G 18V.
Máy được phát triển dựa trên mẫu DTW190
Tuy nhiên, giá thành sẽ tiết kiệm hơn nhờ sử dụng pin 18V Li-Ion G tiết kiệm.
Model TW202D là máy siết bu lông dùng pin Li-Ion G 18V.
Máy được phát triển dựa trên mẫu DTW190
Tuy nhiên, giá thành sẽ tiết kiệm hơn nhờ sử dụng pin 18V Li-Ion G tiết kiệm.
Thông tin sản phẩm | |
Kích thước | 176 x 79 x 191 mm |
Đầu Cốt | 12.7 |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 3,000 |
Lực Siết Tối Đa | 200 N.m |
Trọng Lượng | 1.5 kg |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 2,300 |
Siết chặt các bu lông và ốc vít trong các công việc xây dựng, sửa chữa và lắp ráp.
Làm việc trong các không gian hẹp và khó khăn nơi không dễ dàng tiếp cận nguồn điện truyền thống.
Tiết kiệm thời gian và công sức so với việc siết bu lông bằng tay.
Đạt được lực siết mạnh mẽ và chính xác, đảm bảo độ an toàn và ổn định của các kết nối bu lông.
Tăng tính linh hoạt và di động trong các công việc xây dựng và sửa chữa.
Giảm mệt mỏi và tăng hiệu suất làm việc nhờ thiết kế nhỏ gọn và cầm nắm thoải mái.
Đáp ứng nhu cầu siết bu lông đa dạng từ các kích thước nhỏ đến lớn.
2. Ưu điểm:
Tiện lợi và di động: Với sử dụng pin, máy siết bu lông TW202D001 mang lại tính di động và tiện lợi. Bạn có thể di chuyển tự do và làm việc ở bất kỳ vị trí nào mà không gặp rắc rối từ dây cáp hoặc nguồn điện gần.
Hiệu suất cao: Máy siết bu lông TW202D001 cung cấp lực siết mạnh mẽ và tốc độ siết nhanh chóng. Điều này giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Đa dạng kích thước bu lông: Máy siết bu lông TW202D001 có khả năng siết chặt các bu lông từ kích thước nhỏ đến lớn, đáp ứng nhu cầu của các công việc xây dựng và sửa chữa.
Độ chính xác và ổn định: Máy siết bu lông TW202D001 cho phép bạn siết chặt bu lông với độ chính xác và ổn định, đảm bảo độ an toàn và độ bền của các kết nối bu lông.
Thiết kế nhỏ gọn và cầm nắm thoải mái: Thiết kế nhỏ gọn của máy siết bu lông TW202D001 giúp bạn dễ dàng làm việc trong các không gian hẹp và khó khăn. Cầm nắm thoải mái giúp giảm mệt mỏi trong quá trình sử dụng.
Độ bền và đáng tin cậy: Sản phẩm được thiết kế chắc chắn và chất lượng cao, đảm bảo độ bền và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.
LIÊN HỆ MUA HÀNG UY TÍN, CHẤT LƯỢNG, CHÍNH HÃNG:
----------------------------------------------------------------------------------------------
Công ty TNHH TM DV ĐIỆN CƠ HUY
Trung tâm bảo hành ủy nhiệm Makita, Bosch
Địa chỉ: 1/8B QL.13 Kp. Hòa Lân, P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương .
MSDN: 3702215153
Hotline: 0913933695 & 0913791239
Chuyên cung cấp dụng cụ và linh phụ kiện cầm tay chính hãng Makita, Bosch, Milwaukee, Hồng Ký ...
-Quý khách cần hỗ trợ thêm có thể liên hệ shop qua tin nhắn hoặc hotline.
-Quý khách không tìm thấy sản phẩm phù hợp, vui lòng liên hệ shop để shop update thêm giúp quý khách mua hàng dễ dàng.
Khả Năng | 100mm |
Kích thước (L X W X H) | 317 mm x 118mm x 118mm |
Trọng Lượng | 1.9kg (4.2lbs) |
Tốc Độ Không Tải | 10,000rpm |
Kích thước (L X W X H) | BL4025: 217 x 94 x 297 mm ; BL4040: 217 x 94 x 303 mm |
Khả Năng Siết/Khả Năng Vặn Vít | M12 - M36 / M10 - M27 |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 2,500 / 2,400 / 2,200 / 1,900 |
Lực Siết Tối Đa | 1,800 N·m |
Trọng Lượng | 3.9 - 4.2 kg |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 1,800 / 1,400 / 1,150 / 950 |
Cường độ âm thanh | 111 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 100 dB(A) |
Cốt | 19 mm (3/4 |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 18.5 m/s |
Kích thước (L X W X H) | 382x117x146 mm |
Trọng Lượng | 2.2 - 2.9 kg |
Tốc Độ Không Tải | 3,000 - 8,500 |
Độ ồn áp suất | 80 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 4.5 m/s² 2.5 m/s² |
Đường Kính Đá Cắt | 100 mm (4") |
Chiều Rộng Làm Sạch | Main brush: 480 mm (18-7/8") Side brush: 650 mm (25-1/2") |
Sử Dụng Liên Tục(Phút) | Quiet: 290, 480 min/ Standard: 120, 200 min |
Kích thước (L X W X H) | 830 x 677 x 467 mm (32-3/4 x 26-3/4 x 18-3/8") |
Dung tích túi chứa bụi | 24 L (6.3 gal) |
Trọng Lượng | 29.9 - 33.1 kg (65.9 - 73.0 lbs.) |
Độ ồn áp suất | 70 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 2.5 m/s² |
Khả Năng Đầu Cặp | 0.8 - 10 mm |
Kích thước | 189 x 53 x 183 mm |
Lực Siết Tối Đa | 24 / 14 N·m |
Lực Siết Khóa Tối Đa | 22 N·m |
Trọng Lượng | 1 kg |
Khả Năng | 13mm - 38mm - 13mm |
Kích thước | 182x79x244mm |
Lưc đập/Tốc độ đập | 0 - 30,000 / 0 - 7,500 |
Lực Siết Tối Đa | 54 / 30N.m |
Trọng Lượng | 1.6kg -1.8kg |
Tốc Độ Không Tải | 0 - 2,000 / 0-500 |
Công suất | 1.100W |
Đường kính lưỡi | 203mm |
Độ sâu cắt tối đa | 59mm |
Tốc độ không tải | 0-4800 vòng/phút |
Kích thước | 1860x227x303mm |
Trọng lượng | 6.1-7.3kg |